Giới thiệu chung: Vai trò và lợi ích trong ngành
Trong sản xuất điện tử, chất lượng mối hàn quyết định trực tiếp đến độ tin cậy của sản phẩm và chi phí vận hành dây chuyền. Khi mật độ linh kiện tăng, khoảng cách chân ngày càng hẹp và bề mặt mạ đa dạng, yêu cầu đối với trợ hàn trở nên khắt khe hơn bao giờ hết. Alpha NR-330 Flux được phát triển để đáp ứng bối cảnh đó: một công thức no-clean hàm rắn thấp, mạnh về khả năng làm sạch ô-xít nhưng vẫn để lại cặn mỏng, trơ điện, giúp tăng tỷ lệ pass đầu chuyền, giảm rework và tối ưu tổng chi phí sở hữu.
Tính cần thiết của sản phẩm
Các dây chuyền hàn sóng/hàn chọn lọc hiện đại đòi hỏi trợ hàn có cửa sổ vận hành rộng, ít nhạy với biến thiên nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ băng tải. Đồng thời, lượng cặn sau hàn cần đủ mỏng và trơ để hỗ trợ AOI/ICT, không cản trở đo kiểm và không tạo rủi ro điện lâu dài. Alpha NR-330 giải quyết đồng thời những yêu cầu này, giúp kỹ sư quy trình nhanh chóng ổn định thông số, mở rộng sản lượng mà vẫn giữ chất lượng ổn định theo thời gian.
Alpha NR-330 Flux là gì?

Alpha NR-330 Flux
Alpha NR-330 là dung dịch trợ hàn no-clean hàm rắn thấp dành cho hàn sóng, hàn chọn lọc và hàn nhúng cục bộ. Sản phẩm sử dụng hệ dung môi bay hơi nhanh và gói hoạt hóa tinh chỉnh, cho phép phá vỡ lớp ô-xít đồng/thiếc hiệu quả, nâng năng lượng bề mặt để hợp kim hàn ướt lan nhanh và đồng đều. Sau khi ra khỏi vùng nhiệt, NR-330 để lại lớp cặn cực mỏng, trơ điện, ít hút ẩm, giúp bề mặt mối hàn sáng, sạch và thân thiện với các phép đo tự động.
Thành phần – Thông số – Công nghệ sản xuất
- Nền nhựa: hệ nhựa tổng hợp/nhựa thông tinh luyện với tỷ lệ thấp để giảm cặn, có phụ gia tạo màng nhằm ổn định hình thái khi gia nhiệt.
- Hệ hoạt hóa: hữu cơ halogen thấp, tập trung xử lý ô-xít trên đồng, thiếc và bề mặt mạ phổ biến như OSP, HASL, ENIG.
- Dung môi: hỗn hợp cồn bay hơi nhanh (ví dụ IPA/EtOH) hoặc blend dung môi tốc độ cao, đảm bảo bề mặt khô dứt khoát trước khi tiếp xúc sóng thiếc.
- Hàm rắn (điển hình): khoảng 2–6% m/m, tối ưu giữa khả năng hoạt hóa và mức cặn cực mỏng.
- Halide (điển hình): rất thấp, hỗ trợ độ tin cậy điện dài hạn.
- Tỷ trọng ở 25 °C (tham khảo): ~0,80–0,83 g/ml; độ nhớt được tinh chỉnh cho hệ phun vi tia và bọt ổn định.
- Công nghệ sản xuất: phối trộn chân không, khử ion và lọc mịn nhiều cấp để kiểm soát tạp ion, kích thước hạt và độ sạch điện sau hàn, đảm bảo tính nhất quán giữa các lô.
Lưu ý: Các trị số nêu trên mang tính định hướng kỹ thuật; để thiết lập chính xác, vui lòng tham chiếu bộ TDS/SDS/COA của từng lô hàng.
Khác biệt so với sản phẩm tương tự
- No-clean hàm rắn thấp thực thụ: cặn sau hàn cực mỏng, trơ điện, hỗ trợ AOI/ICT, giảm nhu cầu rửa trong các thiết kế cho phép.
- Tối ưu cho phun vi tia/chọn lọc: sức căng bề mặt và độ nhớt phù hợp cho phim phủ đều, hạn chế chảy lan và vệt đọng.
- Cửa sổ quy trình rộng: ít nhạy với biến thiên preheat, tốc độ băng tải và độ ngập sóng, dễ nhân rộng giữa các dây chuyền.
- Giảm lỗi điển hình: hạn chế rõ rệt bridging, icicle, non-wetting và solder skip trên bo mật độ cao.
Đặc tính nổi bật – Tính năng và lợi ích
- Ướt lan nhanh, đồng đều: mối hàn đầy, bóng, giảm lỗ xốp và bề mặt xỉn.
- Hiệu quả chi phí: hàm rắn thấp giúp suất tiêu hao nhỏ, giảm đóng cặn đầu phun/nồi thiếc, kéo dài chu kỳ bảo trì.
- Thân thiện thiết bị: ít bám bẩn ống phun, dễ vệ sinh, giảm dừng máy ngoài kế hoạch.
- Độ lặp lại cao: thuộc tính bay hơi và hoạt tính ổn định theo thời gian, phù hợp sản xuất ca dài.
Độ bền, chịu nhiệt và hiệu năng vận hành
- Gia nhiệt sơ bộ (top-side): 90–120 °C, điều chỉnh theo độ dày PCB và khối linh kiện.
- Nhiệt độ sóng thiếc tham khảo: SnPb 240–250 °C; SAC 250–265 °C, tối ưu theo thiết kế và hợp kim sử dụng.
- Thời gian tiếp xúc sóng: 2–5 giây; kiểm soát để bề mặt đã khô trước khi vào sóng.
- Môi trường khí: có thể vận hành trong không khí; dùng N2 giúp mối hàn sáng và ướt lan tốt hơn với hợp kim không chì.
Tiêu chuẩn chất lượng – Chứng nhận
- Thiết kế đáp ứng các yêu cầu điển hình của J-STD-004/004B đối với trợ hàn no-clean hàm rắn thấp.
- Hỗ trợ tuân thủ RoHS, đánh giá REACH theo khu vực.
- Cung cấp trọn bộ SDS/MSDS, TDS và COA theo từng lô để phục vụ thẩm định IQC.
Ứng dụng thực tế
- Hàn chọn lọc mini-wave cho cụm xuyên lỗ gần vùng SMT nhạy nhiệt.
- Hàn sóng truyền thống trên bo mật độ cao yêu cầu cặn mỏng để tối ưu AOI/ICT.
- Thiết bị gia dụng, công nghiệp, chiếu sáng LED, nguồn xung, điều khiển động cơ, module ô tô điện tử cấp thành phần.
- Ví dụ: board nguồn SMPS đa lớp có linh kiện dày vùng lân cận, driver LED công suất yêu cầu giảm icicle, bảng điều khiển có nhiều hàng chân cần hạn chế bridging.
Vì sao nên mua Alpha NR-330 Flux tại Alpha.io.vn?
- Hàng chính hãng – truy xuất nguồn gốc: minh bạch lô, có COA/TDS/SDS kèm theo.
- Tư vấn quy trình tại chỗ: tối ưu thông số phun, bề rộng phủ, preheat, tốc độ băng tải và độ ngập sóng theo từng model.
- Kho sẵn – giao nhanh: hỗ trợ chạy thử, pilot và mở rộng công suất linh hoạt.
- Giải pháp đồng bộ: tư vấn hợp kim hàn, chất rửa, keo che và stencil để tối ưu tổng thể.
So sánh với các giải pháp trên thị trường
- So với flux hoạt hóa mạnh hàm rắn cao: NR-330 để lại cặn mỏng hơn, trơ hơn, giảm chi phí rửa và tác động môi trường.
- So với flux dung môi chậm bay hơi: bề mặt khô dứt khoát trước sóng, hạn chế spitting/bắn thiếc và vệt ẩm.
- So với công thức không tối ưu cho phun: NR-330 có độ nhớt và sức căng bề mặt phù hợp tia phun mịn, giảm chảy lan và vệt đọng.
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
- Chuẩn bị: lắc/chuyển nhẹ trước khi châm; lọc qua lưới mịn nếu cần để ngăn tắc đầu phun.
- Thiết lập phun/bọt: điều chỉnh áp suất, độ mở vòi, tốc độ băng tải và khoảng cách vòi–bề mặt; kiểm tra dải phủ bằng giấy thử hoặc bảng mẫu.
- Gia nhiệt sơ bộ: cài đặt để dung môi bay hơi hoàn toàn, bề mặt khô và nhiệt độ đồng đều trước vùng sóng.
- Hàn sóng/chọn lọc: thiết lập nhiệt độ, độ ngập và thời gian tiếp xúc trong dải khuyến nghị; theo dõi bridging, icicle, skip qua AOI/X-ray.
- Giám sát quy trình: định kỳ đo độ dẫn ion/độ đặc, bù dung môi khi cần; vệ sinh đầu phun và nồi thiếc theo chu kỳ bảo trì.
- Làm sạch (nếu yêu cầu): NR-330 định hướng no-clean; nếu rửa, xác nhận tương thích dung môi/quy trình trước khi sản xuất đại trà.
Thời gian sử dụng – Bảo quản
- Hạn dùng (chưa mở): tham chiếu nhãn lô; khuyến nghị 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Sau khi mở: ưu tiên dùng trong 6 tháng; đậy kín ngay sau khi châm để hạn chế bay hơi.
- Bảo quản: 5–25 °C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn lửa; không để đóng băng.
Chính sách bảo hành – Chứng từ kèm theo
- Bảo hành chất lượng: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất đối với lỗi vật liệu.
- Chứng từ: cung cấp bộ SDS/MSDS, TDS và COA theo từng lô; hỗ trợ hồ sơ IQC và báo cáo kiểm tra đi kèm.
Ưu đãi khi mua hàng
- Giá tốt theo số lượng cho đơn hàng sản xuất và hợp đồng dài hạn.
- Hỗ trợ mẫu thử và đánh giá trên line thực tế.
- Tư vấn tối ưu quy trình miễn phí khi đặt hàng tại Alpha.io.vn.
Kêu gọi hành động
Nếu bạn đang tìm một trợ hàn no-clean hàm rắn thấp, tối ưu cho phun vi tia và hàn chọn lọc, Alpha NR-330 Flux là lựa chọn đáng tin cậy. Hãy liên hệ Alpha.io.vn để được tư vấn kỹ thuật, sắp lịch chạy thử và nhận báo giá phù hợp cho dây chuyền của bạn.

