Giới thiệu chung: Vai trò và lợi ích trong ngành
Trong sản xuất điện tử hiện đại, khi mật độ linh kiện tăng và yêu cầu độ tin cậy ngày càng khắt khe, lựa chọn kem hàn quyết định trực tiếp đến năng suất, tỷ lệ pass đầu chuyền và chi phí chất lượng. Dòng sản phẩm hòa tan nước mang lại lợi thế lớn ở khâu vệ sinh sau hàn: cặn hoạt hóa được rửa sạch hoàn toàn bằng nước DI, để lại bề mặt sáng bóng, giảm nguy cơ rò điện và hỗ trợ kiểm tra quang học. Alpha WS-820 được phát triển để đáp ứng các tiêu chí đó, đồng thời giữ cửa sổ quy trình rộng cho in – gắn – reflow, giúp nhà máy rút ngắn thời gian tối ưu và mở rộng sản lượng với rủi ro thấp.
Tính cần thiết của sản phẩm
Nhiều ứng dụng như RF, nguồn xung công suất, thiết bị y tế hoặc bo mật độ cao đòi hỏi bề mặt sau hàn sạch tuyệt đối để đảm bảo độ tin cậy điện dài hạn. Trong bối cảnh đó, kem hàn hòa tan nước là giải pháp thuyết phục nhờ khả năng rửa triệt để bằng nước DI, không cần dung môi đặc biệt. Alpha WS-820 kết hợp hoạt tính làm sạch mạnh với đặc tính in mịn, chống slump tốt và kiểm soát void hiệu quả, giúp doanh nghiệp đáp ứng đồng thời các tiêu chí chất lượng, tốc độ và chi phí.
Alpha WS-820 là gì? Định nghĩa và mô tả chi tiết

Alpha WS-820
Alpha WS-820 là kem hàn hòa tan nước (water-soluble solder paste) dùng cho SMT, phù hợp in stencil khẩu độ nhỏ và lắp ráp bo mật độ cao. Sản phẩm dựa trên hệ trợ hàn hữu cơ hòa tan trong nước, cho phép rửa sạch cặn sau reflow chỉ bằng nước DI (có thể kết hợp saponifier nhẹ khi yêu cầu rất cao). Công thức tối ưu giúp giữ hình khối sau in, hạn chế chảy lan, bám pad tốt, tạo gối hàn đầy và sáng. WS-820 hỗ trợ reflow trong không khí hoặc N2, duy trì bề mặt mối hàn đẹp và đồng nhất.
Thành phần – Thông số – Công nghệ sản xuất
- Hợp kim: tùy chọn SAC305 (Sn96.5/Ag3.0/Cu0.5), SAC0307, Sn63/Pb37 hoặc các hợp kim không chì khác theo yêu cầu dự án.
- Cỡ bột: T4/T4.5/T5 cho khẩu độ nhỏ (<0,3 mm), phân bố hạt hẹp để giảm tắc stencil và bi thiếc lệch cỡ.
- Hệ trợ hàn: hữu cơ hòa tan nước, hoạt tính được tinh chỉnh nhằm phá ô-xít nhanh nhưng giảm bắn thiếc và hạn chế tạo khói.
- Độ nhớt (tham khảo): tối ưu cho in tốc độ cao, giữ vách in sắc nét, phục hồi độ nhớt tốt trong ca dài.
- Tính ổn định trên line: open time dài, tack life bền giúp linh hoạt nhịp gắn linh kiện.
- Công nghệ sản xuất: bột cầu tinh sạch, xử lý bề mặt chống ô-xi hóa; phối trộn chân không khử bọt; kiểm soát ion nghiêm ngặt để đảm bảo độ sạch điện sau rửa.
Lưu ý: Thông số có thể khác theo hợp kim/cỡ bột. Thiết lập chính xác nên tham chiếu TDS/SDS/COA của từng lô.
Khác biệt so với sản phẩm tương tự
- Khả năng rửa triệt để: cặn trợ hàn được loại bỏ hoàn toàn bằng nước DI, hữu ích cho bo độ nhạy cao.
- In mịn khẩu độ nhỏ: điền đầy lỗ stencil tốt, mép in sắc, hạn chế kẹt lưới khi chạy tốc độ cao.
- Kiểm soát void: hồ sơ bay hơi tối ưu giúp giải phóng khí, giảm rỗ khí dưới linh kiện đáy hở (BTC/QFN).
- Cửa sổ nhiệt rộng: chịu được biến thiên preheat và đỉnh nhiệt, hỗ trợ cả không khí lẫn N2.
Đặc tính nổi bật – Tính năng và lợi ích
- Độ ướt lan nhanh, đồng đều: gối hàn đầy, sáng, giảm non-wet và head-in-pillow ở BGA.
- Ổn định hình khối sau in: chống slump tốt trước khi vào lò, hạn chế chạm chập khi pitch hẹp.
- Độ dính (tack) bền: giữ linh kiện chắc trên bo trong suốt quá trình vận chuyển và gia nhiệt.
- Giảm lỗi phổ biến: hạn chế bridging, solder balling, tombstoning nhờ hồ sơ nhiệt và tính chất vật liệu phù hợp.
Độ bền, chịu nhiệt và hiệu năng reflow
- Môi trường reflow: không khí hoặc N2 (khuyến nghị N2 cho bề mặt mối hàn tối ưu với hợp kim không chì).
- Preheat: 120–170 °C, tốc độ tăng 1–3 °C/s.
- Thời gian trên nhiệt độ nóng chảy (TAL): ~40–90 s tùy mật độ linh kiện và khối lượng nhiệt.
- Đỉnh nhiệt: 235–250 °C đối với SAC; 205–215 °C đối với Sn63/Pb37 (tham khảo).
- Làm mát: 2–4 °C/s để hạn chế pha liên kim quá thô.
Tiêu chuẩn chất lượng – Chứng nhận
- J-STD-005: đáp ứng yêu cầu đối với kem hàn (độ nhớt, độ rỗng, bền ẩm, bi thiếc…).
- J-STD-004/004B: phân loại hệ trợ hàn; hồ sơ halide/đặc tính ăn mòn được kiểm soát theo tiêu chí hòa tan nước.
- RoHS/REACH: hỗ trợ tuân thủ theo thị trường; tài liệu xác nhận cung cấp kèm lô hàng.
- Bộ hồ sơ: MSDS/SDS, TDS, COA đầy đủ, phục vụ thẩm định IQC và truy xuất nguồn gốc.
Ứng dụng thực tế
- Điện tử tiêu dùng: smartphone, thiết bị đeo, IoT – cần bề mặt sạch để sơn phủ bảo vệ hoặc lắp ráp tiếp theo.
- Công nghiệp & nguồn: SMPS, driver LED, điều khiển động cơ – ưu tiên kiểm soát void và độ bền mối hàn.
- Y tế/thiết bị đo: yêu cầu độ sạch sau hàn cao nhằm đảm bảo ổn định điện dài hạn.
- Ví dụ: QFN đáy hở cần rỗ khí thấp, BGA pitch hẹp đòi hỏi ướt lan đồng đều, bảng RF yêu cầu cặn sau rửa bằng 0 theo tiêu chí nội bộ.
Vì sao nên mua Alpha WS-820 tại Alpha.io.vn?
- Hàng chính hãng – truy xuất nguồn gốc: cung cấp COA/TDS/SDS theo lô, minh bạch thông tin.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi: tối ưu stencil, thông số in, hồ sơ nhiệt và quy trình rửa DI.
- Kho sẵn – đáp ứng nhanh: hỗ trợ mẫu thử, pilot và chuyển đổi hàng loạt.
- Giải pháp tổng thể: tư vấn vật tư rửa, keo che, hợp kim hàn và quy trình kiểm soát ion dư.
So sánh với các giải pháp khác
- So với kem hàn no-clean: WS-820 rửa sạch bằng nước DI, phù hợp chuẩn sạch nghiêm ngặt; đổi lại cần đầu tư và kiểm soát quy trình rửa.
- So với kem hàn hòa tan nước thế hệ cũ: WS-820 cải thiện in mịn, giảm bi thiếc và kiểm soát void tốt hơn, mở rộng cửa sổ nhiệt.
- So với paste nhiệt cao cứng nhắc: WS-820 linh hoạt hơn về hồ sơ, giảm rủi ro linh kiện nhạy nhiệt.
Hướng dẫn sử dụng – Quy trình rửa – Bảo hành
- Bảo quản: 0–10 °C, dựng đứng, không để đông; đưa về nhiệt độ phòng 2–4 giờ trước khi mở để tránh ngưng tụ.
- Chuẩn bị in: stencil 80–120 µm tùy thiết kế; hoàn thiện nano/đánh bóng để giảm bám; chọn dao gạt thép.
- In & gắn: tối ưu áp lực/tốc độ gạt để làm đầy khẩu độ nhỏ; kiểm soát snap-off; đảm bảo tack đủ lâu cho ca dài.
- Reflow: áp dụng hồ sơ nhiệt đã nêu; ưu tiên N2 cho bề mặt đẹp và hàn không chì.
- Rửa: dùng nước DI 40–60 °C, áp lực/phun thích hợp; có thể dùng saponifier nhẹ khi bề mặt phức tạp; xác nhận độ sạch ion theo chuẩn nội bộ (ví dụ ROSE/IC).
- Kiểm tra: AOI/X-ray đánh giá cầu hàn, void; ICT sau rửa để xác nhận tiếp xúc probe ổn định.
Thời gian sử dụng – Bảo quản sau mở nắp
- Hạn dùng (chưa mở): tham chiếu nhãn lô, thường 6–12 tháng.
- Sau mở: ưu tiên dùng hết trong 1–2 tuần; đậy kín khi tạm dừng; khuấy nhẹ định kỳ để đồng nhất.
- Trên bàn in: open time dài nhiều giờ; theo dõi độ nhớt và mép in, bổ sung vệ sinh stencil theo chu kỳ.
Chính sách bảo hành – Chứng từ kèm theo – Ưu đãi
- Bảo hành chất lượng: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất đối với lỗi vật liệu.
- Chứng từ: cung cấp đầy đủ MSDS/SDS, TDS, COA theo lô; hỗ trợ hồ sơ IQC.
- Ưu đãi: giá theo số lượng, hỗ trợ mẫu thử, tư vấn tối ưu miễn phí khi đặt hàng tại Alpha.io.vn.
Kêu gọi hành động
Nếu dự án của bạn yêu cầu bề mặt sau hàn sạch, kiểm soát void tốt và in mịn cho khẩu độ nhỏ, hãy chọn Alpha WS-820. Liên hệ Alpha.io.vn để nhận tư vấn kỹ thuật, mẫu thử và báo giá phù hợp cho dây chuyền của bạn.

